行徳
ぎょうとく「HÀNH ĐỨC」
☆ Danh từ
Những đức hạnh có được nhờ đào tạo phật giáo

行徳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行徳
徳行 とっこう
đức hạnh
徳行者 とっこうしゃ
hiền sĩ.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
徳を行う とくをおこなう
rèn luyện đạo đức
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)