Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坪内知佳
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
坪 つぼ
đơn vị (của) phép đo đất; 3.95 làm vuông những thước anh; 3.31 làm vuông những mét (đồng hồ đo)
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
一坪 ひとつぼ・いちつぼ
1 mét vuông
坪数 つぼすう
diện tích tính bằng tsubo.
地坪 じつぼ
ở mặt đất hoặc hạ cánh vùng
延坪 のべつぼ
tổng diện tích sàn.