Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坪田塁
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
塁 るい
cơ sở, căn cứ (bóng chày)
坪 つぼ
đơn vị (của) phép đo đất; 3.95 làm vuông những thước anh; 3.31 làm vuông những mét (đồng hồ đo)
土塁 どるい
công việc đào đắp, công sự đào đắp bằng đất
塁壁 るいへき
thành lũy
塁打 るいだ
cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất
満塁 まんるい
sự lấp đầy bốn góc (trong môn bóng chày)