Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三塁打 さんるいだ
3 cú đánh
塁打数 るいだすう
số lượng cơ sở
二塁打 にるいだ
cú đúp
本塁打 ほんるいだ
cú đánh cực mạnh và cao khiến bóng bay ra khỏi cầu trường
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
塁 るい
cơ sở, căn cứ (bóng chày)
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
堅塁 けんるい
pháo đài; đồn luỹ; thành trì