Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
垂り穂 たりほ
dái tai to
垂れ飾り たれかざり
lủng lẳng
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
垂楊 すいよう
cây liễu rủ cành
肉垂 にくすい
wattle (of a bird's neck)
垂準 すいじゅん しでじゅん
dây dọi
垂教 すいきょう しできょう
sự cung cấp tin tức