垂れ耳
たれみみ「THÙY NHĨ」
☆ Danh từ
Có tai thõng xuống

垂れ耳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垂れ耳
耳垂れ みみだれ
sự tháo gỡ tai
垂耳 しでみみ
có tai thõng xuống
赤耳垂蜜吸 あかみみだれみつすい アカミミダレミツスイ
Anthochaera carunculata (một loài chim trong họ Meliphagidae)
黄耳垂蜜吸 きみみだれみつすい キミミダレミツスイ
Anthochaera paradoxa (loài chim trong họ Meliphagidae)
垂れ たれ
treo; phủ rơm rèm cửa; ve áo; cái túi dao động; đi dọc theo (của) một áo choàng; nước xốt; nước xốt nước tương
雨垂れ あまだれ
những giọt mưa; mưa rơi
雁垂れ がんだれ
bộ Hán trong kanji
玉垂れ たまだれ
cung, điện; lâu đài, chỗ ở chính thức, quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt