Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
垂れ
たれ
treo
垂れる たれる
chảy nhỏ giọt; chảy chầm chậm; rỉ ra; trĩu xuống
枝垂れ しだれ
sự rũ xuống
垂れ目 たれめ
khoé mắt rũ xuống
戸垂れ とだれ
kanji "door" radical
糞垂れ くそたれ くそったれ
Đồ thối tha!; Đồ cục cứt
直垂れ ひたたれ ちょくたれ
sân nghi thức cổ xưa mặc áo choàng
病垂れ やまいだれ やまいたれ
căn bản bệnh; yamaidare
雨垂れ あまだれ
những giọt mưa; mưa rơi
「THÙY」
Đăng nhập để xem giải thích