垂耳
しでみみ「THÙY NHĨ」
Có tai thõng xuống

垂耳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垂耳
垂れ耳 たれみみ
có tai thõng xuống
耳垂れ みみだれ
sự tháo gỡ tai
赤耳垂蜜吸 あかみみだれみつすい アカミミダレミツスイ
Anthochaera carunculata (một loài chim trong họ Meliphagidae)
黄耳垂蜜吸 きみみだれみつすい キミミダレミツスイ
Anthochaera paradoxa (loài chim trong họ Meliphagidae)
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.