Các từ liên quan tới 垂直カルダン駆動方式
垂直磁気記録方式 すいちょくじききろくほーしき
ghi từ trường vuông gó
垂直方向書式送り すいちょくほうこうしょしきおくり
sự định cột dọc
垂直 すいちょく
sự thẳng đứng; sự thẳng góc; sự trực giao; thẳng đứng; thẳng góc
直動式ソレノイドバルブ ちょくどうしきソレノイドバルブ
van điện từ tác động trực tiếp
駆動 くどう
lực truyền, động lực
垂直パリティ すいちょくパリティ
chẵn lẻ dọc
垂直パリティチェック すいちょくパリティチェック
sự kiểm tra dư dọc
垂直な すいちょくな
vuông góc, trực giao