垂直方向書式送り
すいちょくほうこうしょしきおくり
☆ Danh từ
Sự định cột dọc
Sự lập bảng dọc
Sự lập bảng thẳng đứng

垂直方向書式送り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垂直方向書式送り
書式送り しょしきおくり
lệnh đẩy giấy
垂直磁気記録方式 すいちょくじききろくほーしき
ghi từ trường vuông gó
垂直 すいちょく
sự thẳng đứng; sự thẳng góc; sự trực giao; thẳng đứng; thẳng góc
単方向伝送 たんほうこうでんそう
truyền đơn công
直送 ちょくそう
sự giao hàng trực tiếp
方向 ほうこう
hướng
垂直パリティチェック すいちょくパリティチェック
sự kiểm tra dư dọc
垂直な すいちょくな
vuông góc, trực giao