垂直磁気記録方式
すいちょくじききろくほーしき
Ghi từ trường vuông gó
垂直磁気記録方式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垂直磁気記録方式
垂直磁気記録 すいちょくじききろく
ghi từ dọc
磁気記録 じききろく
phương pháp ghi từ tính
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
水平磁気記録 すいへいじききろく
ghi từ dọc
磁気記録媒体 じききろくばいたい
phương tiện mang từ tính
記録変調方式 きろくへんちょうほうしき
phương thức trở về số 0 (rz)
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm