垂直分布
すいちょくぶんぷ「THÙY TRỰC PHÂN BỐ」
☆ Danh từ
Perpendicular distribution, vertical distribution

垂直分布 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垂直分布
垂直分業 すいちょくぶんぎょう
sự chuyên môn hóa quốc tế thẳng đứng
垂直分散システム すいちょくぶんさんシステム
hệ thống phân phối dọc
垂直 すいちょく
sự thẳng đứng; sự thẳng góc; sự trực giao; thẳng đứng; thẳng góc
垂れ布 たれぬの
rèm cửa
ニ等分線(垂直…) ニとーぶんせん(すいちょく…)
đường phân giác(đường vuồng góc...)
分布 ぶんぷ
phân phối; phân bố
垂直パリティ すいちょくパリティ
chẵn lẻ dọc
垂直パリティチェック すいちょくパリティチェック
sự kiểm tra dư dọc