垂直分散システム
すいちょくぶんさんシステム
Hệ thống phân phối dọc
垂直分散システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垂直分散システム
垂直分業 すいちょくぶんぎょう
sự chuyên môn hóa quốc tế thẳng đứng
垂直分布 すいちょくぶんぷ
Sự phân bố theo chiều dọc
垂直 すいちょく
sự thẳng đứng; sự thẳng góc; sự trực giao; thẳng đứng; thẳng góc
分散処理システム ぶんさんしょりシステム
hệ thống xử lý phân nhánh
水平分散システム すいへーぶんさんシステム
hệ thống phân tán theo chiều ngang
ニ等分線(垂直…) ニとーぶんせん(すいちょく…)
đường phân giác(đường vuồng góc...)
垂直パリティチェック すいちょくパリティチェック
sự kiểm tra dư dọc
垂直な すいちょくな
vuông góc, trực giao