水平分散システム
すいへーぶんさんシステム
Hệ thống phân tán theo chiều ngang
水平分散システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水平分散システム
分散処理システム ぶんさんしょりシステム
hệ thống xử lý phân nhánh
垂直分散システム すいちょくぶんさんシステム
hệ thống phân phối dọc
水平分布 すいへいぶんぷ
phân phối theo chiều ngang
分散 ぶんさん
sự phân tán
散水 さんすい さっすい
tưới nước (đất, ruộng), làm ướt
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
分散型データベース管理システム ぶんさんがたデータベースかんりシステム
hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phân tán