暗号同期
あんごうどうき「ÁM HÀO ĐỒNG KÌ」
☆ Danh từ
Đồng bộ hóa mật mã

暗号同期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗号同期
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
同期信号 どうきしんごう
tín hiệu đồng bộ hoá (SYN)
暗号 あんごう
ám hiệu; mật mã; mật hiệu
垂直同期信号 すいちょくどうきしんごう
đồng bộ số khung hình trên giây
水平同期信号 すいへーどーきしんごー
đồng bộ ngang
同期 どうき
cùng thời điểm; đồng kỳ; cùng kỳ
暗号帳 あんごうちょう
sổ ghi các ký hiệu điện tín
暗号システム あんごうシステム
hệ thống mật mã