磁気記録
じききろく「TỪ KHÍ KÍ LỤC」
☆ Danh từ
Phương pháp ghi từ tính
Sự ghi từ

磁気記録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磁気記録
水平磁気記録 すいへいじききろく
ghi từ dọc
垂直磁気記録 すいちょくじききろく
ghi từ dọc
磁気記録媒体 じききろくばいたい
phương tiện mang từ tính
垂直磁気記録方式 すいちょくじききろくほーしき
ghi từ trường vuông gó
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
磁気録音 じきろくおん
sự ghi từ tính
電磁的記録 でんじてききろく
hồ sơ điện tử