Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
垂直統合 すいちょくとうごう
vertical integration, vertical merger
垂直 すいちょく
sự thẳng đứng; sự thẳng góc; sự trực giao; thẳng đứng; thẳng góc
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
統合 とうごう
sự kết hợp; sự thống nhất; sự tích hợp.
垂直パリティ すいちょくパリティ
chẵn lẻ dọc
垂直パリティチェック すいちょくパリティチェック
sự kiểm tra dư dọc
垂直な すいちょくな
vuông góc, trực giao
垂直線 すいちょくせん
đường thẳng đứng