垂直離着陸
すいちょくりちゃくりく
☆ Danh từ
Vertical take off and landing, VTOL

垂直離着陸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垂直離着陸
離着陸 りちゃくりく
sự cất cánh và hạ cánh (máy bay)
短距離離着陸機 たんきょりりちゃくりくき
may bay có khả năng cất cánh và đáp xuống trong cự ly ngắn
離陸 りりく
sự cất cánh
陸離 りくり
sáng chói, chói lọi, đẹp lung linh
垂直 すいちょく
sự thẳng đứng; sự thẳng góc; sự trực giao; thẳng đứng; thẳng góc
着陸 ちゃくりく
hạ cánh; chạm xuống đất
垂直パリティ すいちょくパリティ
chẵn lẻ dọc
垂直パリティチェック すいちょくパリティチェック
sự kiểm tra dư dọc