Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
(線を)引く (せんを)ひく
vẽ, tạo (một đường thẳng)
線を引く せんをひく
vạch.
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
罫線を引く けいせんをひく
kẻ / vẽ đường kẻ
垂線 すいせん
đường thẳng đứng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa