Kết quả tra cứu 垂迹
Các từ liên quan tới 垂迹
垂迹
すいじゃく すいしゃく
「THÙY」
☆ Danh từ
◆ Các vị phật ở ấn độ xuất hiện ở nhật bản dưới dạng thần bản địa để dễ dàng chuyển đổi và cứu người nhật

Đăng nhập để xem giải thích
すいじゃく すいしゃく
「THÙY」
Đăng nhập để xem giải thích