垂迹
すいじゃく すいしゃく「THÙY」
☆ Danh từ
Các vị phật ở ấn độ xuất hiện ở nhật bản dưới dạng thần bản địa để dễ dàng chuyển đổi và cứu người nhật

垂迹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垂迹
本地垂迹説 ほんじすいじゃくせつ
manifestation theory (holding that Shinto gods are manifestations of buddhas)
迹門 しゃくもん
nửa đầu của Kinh Pháp Hoa, trong đó Đức Phật xuất hiện như một chúng sinh bị hạn chế về không gian và thời gian
thật tự viết tay
事迹 じせき
bằng chứng; vệt tin; vết tích
垂楊 すいよう
cây liễu rủ cành
肉垂 にくすい
wattle (of a bird's neck)
垂準 すいじゅん しでじゅん
dây dọi
垂教 すいきょう しできょう
sự cung cấp tin tức