Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
ラムダ ラムダ
lambda
Λ ラムダ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
計算 けいさん
kế
算術計算 さんじゅつけいさん
tính toán số học;(thực hiện) một thao tác số học
タグ付き型 タグつきがた
kiểu có gắn tag; kiểu có tag
ラムダファージ ラムダ・ファージ
lambda phage