型式証明
かたしきしょうめい けいしきしょうめい「HÌNH THỨC CHỨNG MINH」
☆ Danh từ
(xe cộ) chứng nhận loại model

型式証明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 型式証明
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
明証 めいしょう
bằng chứng
証明 しょうめい
chứng minh
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus