Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
型式証明
かたしきしょうめい けいしきしょうめい
(xe cộ) chứng nhận loại model
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
明証 めいしょう
bằng chứng
証明 しょうめい
chứng minh
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
「HÌNH THỨC CHỨNG MINH」
Đăng nhập để xem giải thích