Kết quả tra cứu 明証
Các từ liên quan tới 明証
明証
めいしょう
「MINH CHỨNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Bằng chứng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 明証
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 明証する/めいしょうする |
Quá khứ (た) | 明証した |
Phủ định (未然) | 明証しない |
Lịch sự (丁寧) | 明証します |
te (て) | 明証して |
Khả năng (可能) | 明証できる |
Thụ động (受身) | 明証される |
Sai khiến (使役) | 明証させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 明証すられる |
Điều kiện (条件) | 明証すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 明証しろ |
Ý chí (意向) | 明証しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 明証するな |