証明
しょうめい「CHỨNG MINH」
Chứng minh
証明
もできないのに、
一体何
を
真実
だと
信
じるのだ?
Mặc dù tôi không thể chứng minh được nhưng thật sự cái gì bạn mới tin là thật cơ chứ
証明書
の
有無
によって
Phụ thuộc vào có chứng minh hay không
証明書
を
示
す
Xuất trình chứng minh thư .
Bằng chứng
Chứng cớ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự chứng minh.
証明
もできないのに、
一体何
を
真実
だと
信
じるのだ?
Mặc dù tôi không thể chứng minh được nhưng thật sự cái gì bạn mới tin là thật cơ chứ

Từ đồng nghĩa của 証明
noun
Bảng chia động từ của 証明
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 証明する/しょうめいする |
Quá khứ (た) | 証明した |
Phủ định (未然) | 証明しない |
Lịch sự (丁寧) | 証明します |
te (て) | 証明して |
Khả năng (可能) | 証明できる |
Thụ động (受身) | 証明される |
Sai khiến (使役) | 証明させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 証明すられる |
Điều kiện (条件) | 証明すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 証明しろ |
Ý chí (意向) | 証明しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 証明するな |
証明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 証明
重量証明書量目証明 じゅうりょうしょうめいしょりょうもくしょうめい
giấy chứng nhận trọng lượng.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
証明インボイス しょうめいいんぼいす
hóa đơn xác thực.
証明書 しょうめいしょ
căn cước
デジタル証明 デジタルしょうめい
chứng nhận kỹ thuật số
審査証明 しんさしょうめい
Thẩm định
発信証明 はっしんしょうめい
bằng chứng của việc gửi