型枠工事部材
かたわくこうじぶざい
Khung khuôn cơ bản cho công trình móng
型枠工事部材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 型枠工事部材
型枠サポート材 かたわくサポートざい
vật liệu hỗ trợ khuôn mẫu
基礎工事部材 きそこうじぶざい
vật liệu cơ bản cho công trình móng
型枠 かたわく
khuôn, mẫu, cốp pha (xây dựng)
基礎工事関連部材 きそこうじかんれんぶざい
phụ kiện liên quan đến công trình cơ sở
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
部材 ぶざい
Các bộ phận lắp ráp kết cấu
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.