型枠
かたわく「HÌNH 」
☆ Danh từ
Khuôn, mẫu, cốp pha (xây dựng)

型枠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 型枠
型枠サポート材 かたわくサポートざい
vật liệu hỗ trợ khuôn mẫu
型枠用合板 かたわくようごうはん
ván ép khuôn
型枠用合板 かたわくようごうはん
ván ép dùng cho khuôn mẫu
供試体型枠 きょうしたいけいわく
khung hình mẫu thử (khung mẫu dùng để kiểm tra cường độ nén của bê tông, kiểm tra cường độ tách/kéo và kiểm tra cường độ uốn)
型枠工事部材 かたわくこうじぶざい
khung khuôn cơ bản cho công trình móng
型枠緊結金具 かたわくきんけつかなぐ
phụ kiện kết nối khung khuôn
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.