型破り
かたやぶり「HÌNH PHÁ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phá cách
Không theo quy tắc

Từ đồng nghĩa của 型破り
adjective
型破り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 型破り
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
破り やぶり
có ra khỏi từ; tránh khỏi
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
スト破り ストやぶり
kẻ phá hoại cuộc biểu tình hay bãi công
島破り しまやぶり
sự thoát khỏi hòn đảo nơi bị đày ải
牢破り ろうやぶり
sự vượt ngục; sự trốn tù
破 は
rách