Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
型破り
かたやぶり
phá cách
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
破り やぶり
có ra khỏi từ; tránh khỏi
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
スト破り ストやぶり
kẻ phá hoại cuộc biểu tình hay bãi công
牢破り ろうやぶり
sự vượt ngục; sự trốn tù
島破り しまやぶり
sự thoát khỏi hòn đảo nơi bị đày ải
破 は
rách
「HÌNH PHÁ」
Đăng nhập để xem giải thích