Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破り
やぶり
có ra khỏi từ
破る
やぶる
bị rách
破り取る やぶりとる
xé ra
切り破る きりやぶる
cắt thành nhiều mảnh
スト破り ストやぶり
kẻ phá hoại cuộc biểu tình hay bãi công
型破り かたやぶり
phá cách
牢破り ろうやぶり
sự vượt ngục; sự trốn tù
島破り しまやぶり
sự thoát khỏi hòn đảo nơi bị đày ải
看破る みやぶる
nhìn thấu (âm mưu, lời nói dối, v.v.)
見破る みやぶる
nhìn thấu; nhìn thấu suốt; nhìn thấy rõ bên trong....
「PHÁ」
Đăng nhập để xem giải thích