破り
やぶり「PHÁ」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Có ra khỏi từ; tránh khỏi

破り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 破り
破り
やぶり
có ra khỏi từ
破る
やぶる
bị rách
Các từ liên quan tới 破り
スト破り ストやぶり
kẻ phá hoại cuộc biểu tình hay bãi công
型破り かたやぶり
phá cách
牢破り ろうやぶり
sự vượt ngục; sự trốn tù
島破り しまやぶり
sự thoát khỏi hòn đảo nơi bị đày ải
看破る みやぶる
nhìn thấu (âm mưu, lời nói dối, v.v.)
見破る みやぶる
nhìn thấu; nhìn thấu suốt; nhìn thấy rõ bên trong....
蹴破る けやぶる
đá cửa để vào; phá cửa để vào bằng cách đá
破り取る やぶりとる
xé ra