Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
型紙
かたがみ
giấy mẫu (cho nghề may)
型紙/製図用紙 かたがみ/せいずようし
giấy mẫu / giấy vẽ kỹ thuật.
型紙/製図/印つけ かたがみ/せいず/いんつけ
đánh dấu
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
紙型 かみがた しけい
khuôn giấy bồi
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
「HÌNH CHỈ」
Đăng nhập để xem giải thích