垣根越し
かきねごし「VIÊN CĂN VIỆT」
☆ Trạng từ
Chỉ đạo (một cuộc nói chuyện) hoặc việc làm qua một hàng rào

垣根越し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垣根越し
垣根越しに見る かきねごしにみる
nhìn qua hàng rào
垣根 かきね
hàng rào (làm bằng thanh tre... hoặc trồng bằng cây)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越屋根 こしやね
một hình dạng mái nhà có đầu hồi để hút khói , chiếu sáng và thông gió
垣 かき
hàng rào
越し ごし こし
ngang qua; qua; bên ngoài
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
鹿垣 ししがき しがき
hàng rào bằng cành cây xung quanh một cánh đồng để ngăn chặn lợn rừng và hươu nai