垣根越しに見る
かきねごしにみる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nhìn qua hàng rào

Bảng chia động từ của 垣根越しに見る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 垣根越しに見る/かきねごしにみるる |
Quá khứ (た) | 垣根越しに見た |
Phủ định (未然) | 垣根越しに見ない |
Lịch sự (丁寧) | 垣根越しに見ます |
te (て) | 垣根越しに見て |
Khả năng (可能) | 垣根越しに見られる |
Thụ động (受身) | 垣根越しに見られる |
Sai khiến (使役) | 垣根越しに見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 垣根越しに見られる |
Điều kiện (条件) | 垣根越しに見れば |
Mệnh lệnh (命令) | 垣根越しに見いろ |
Ý chí (意向) | 垣根越しに見よう |
Cấm chỉ(禁止) | 垣根越しに見るな |
垣根越しに見る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垣根越しに見る
垣根越し かきねごし
chỉ đạo (một cuộc nói chuyện) hoặc việc làm qua một hàng rào
見に入る 見に入る
Nghe thấy
垣根 かきね
hàng rào (làm bằng thanh tre... hoặc trồng bằng cây)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
垣間見る かいまみる
liếc qua; nhìn thấy; chứng kiến; hình dung ra
見越し みこし
dự đoán, kỳ vọng
越屋根 こしやね
một hình dạng mái nhà có đầu hồi để hút khói , chiếu sáng và thông gió