Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
越し
ごし こし
ngang qua
越す
こす
vượt qua
追越す おい こ・す
vượt.
乗越す のりこす
lỡ bến (tàu, xe buýt...).
跳越す
để nhảy qua qua
飛越す ひこす
引越す ひっこす
chuyển (nhà); thay đổi nơi ở
寄越す よこす
chuyển đến; gửi đến; cử đi
見越す みこす
đoán trước; nhìn thấy trước
ガラス越し ガラスごし
xuyên qua kính