Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
越し
ごし こし
ngang qua
越す
こす
vượt qua
追越す おい こ・す
vượt.
跳越す
để nhảy qua qua
飛越す ひこす
乗越す のりこす
lỡ bến (tàu, xe buýt...).
引越す ひっこす
chuyển (nhà); thay đổi nơi ở
見越す みこす
đoán trước; nhìn thấy trước
寄越す よこす
chuyển đến; gửi đến; cử đi
膳越し ぜんごし
rudely reaching over one's serving tray to grab food behind it with one's chopsticks