垣繕う
かきつくろう「VIÊN THIỆN」
☆ Danh từ
Springtime repairing of fences after winter damage

垣繕う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垣繕う
繕う つくろう
sắp xếp gọn gàng sạch sẽ; sắp xếp đúng vị trí
垣 かき
hàng rào
見繕う みつくろう
cân nhắc lựa chọn phù hợp
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
生垣 いけがき
bờ giậu; giậu; dậu
袖垣 そでがき
thấp tránh né củng cố bên sườn một cổng hoặc lối vào
人垣 ひとがき
tụ tập (của) những người
斎垣 いがき ときかき
tránh né xung quanh một miếu thờ