見繕う
みつくろう「KIẾN THIỆN」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Cân nhắc lựa chọn phù hợp

Bảng chia động từ của 見繕う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見繕う/みつくろうう |
Quá khứ (た) | 見繕った |
Phủ định (未然) | 見繕わない |
Lịch sự (丁寧) | 見繕います |
te (て) | 見繕って |
Khả năng (可能) | 見繕える |
Thụ động (受身) | 見繕われる |
Sai khiến (使役) | 見繕わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見繕う |
Điều kiện (条件) | 見繕えば |
Mệnh lệnh (命令) | 見繕え |
Ý chí (意向) | 見繕おう |
Cấm chỉ(禁止) | 見繕うな |
見繕う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見繕う
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
繕う つくろう
sắp xếp gọn gàng sạch sẽ; sắp xếp đúng vị trí
垣繕う かきつくろう
springtime repairing of fences after winter damage
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
取り繕う とりつくろう
đánh trống lảng
言い繕う いいつくろう
Lấp liếm những sai sót bằng lời nói