Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
垣 かき
hàng rào
之 これ
Đây; này.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
生垣 いけがき
bờ giậu; giậu; dậu
袖垣 そでがき
thấp tránh né củng cố bên sườn một cổng hoặc lối vào
人垣 ひとがき
tụ tập (của) những người
斎垣 いがき ときかき