埃蜱
ほこりだに ホコリダニ「AI」
☆ Danh từ
White mite (Tarsonemidae spp.), thread-footed mite

埃蜱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 埃蜱
埃 ほこり ホコリ あい
bụi; bụi bặm.
簓蜱 ささらだに ササラダニ
ve hộp; ve bọ cánh cứng
鶏蜱 わくも ワクモ
mạt gà
宝蜱 たからだに タカラダニ
erythaeid mite (Erythraeoidea spp.)
塵蜱 ちりだに チリダニ
house dust mite (Dermatophagoides spp.)
埃及 エジプト エジブト
Ai Cập
綿埃 わたぼこり
làm cho mịn những đám nùi bông, không thuộc vở, đọc sai
塵埃 じんあい ちりほこり
bụi; cõi trần ai