塵埃
じんあい ちりほこり「TRẦN AI」
Bụi bẩn
☆ Danh từ
Bụi; cõi trần ai

塵埃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塵埃
塵埃除去器 じんあいじょきょき
bộ lọc bụi
クリーンルーム用毛髪/塵埃除去器 クリーンルームようもうはつ/じんあいじょきょうつわ
Thiết bị loại bỏ tóc/rác bụi cho phòng sạch.
埃 ほこり ホコリ あい
bụi; bụi bặm.
埃及 エジプト エジブト
Ai Cập
綿埃 わたぼこり
làm cho mịn những đám nùi bông, không thuộc vở, đọc sai
土埃 つちぼこり
Bụi đất.
砂埃 すなぼこり
đám mây bụi cát
埃蜱 ほこりだに ホコリダニ
white mite (Tarsonemidae spp.), thread-footed mite