Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
埃 ほこり ホコリ あい
bụi; bụi bặm.
綿埃 わたぼこり
làm cho mịn những đám nùi bông, không thuộc vở, đọc sai
塵埃 じんあい ちりほこり
bụi; cõi trần ai
土埃 つちぼこり
Bụi đất.
砂埃 すなぼこり
đám mây bụi cát
埃蜱 ほこりだに ホコリダニ
white mite (Tarsonemidae spp.), thread-footed mite
蘇維埃 ソビエト
soviet
埃を払う ほこりをはらう
phủi bụi