Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
埋蔵物
まいぞうぶつ
kho báu vô chủ, kho tàng
埋蔵 まいぞう
sự chôn giấu; sự ẩn chứa
埋蔵金 まいぞうきん
chôn cất vàng; chôn cất kho báu
埋蔵量 まいぞうりょう
đặt; những dự trữ
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
「MAI TÀNG VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích