Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信用金庫 しんようきんこ
quỹ tín dụng
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
金城 きんじょう
thành được phòng thủ kiên cố; tên gọi khác của thành Nagoya
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
金庫番 きんこばん
thủ quỹ, người giữ hầu bao
貸金庫 かしきんこ
két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn)
本金庫 ほんきんこ
kho chính