Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
城壁 じょうへき
thành
金城鉄壁 きんじょうてっぺき
đáng sợ, đáng gớm
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
壁 かべ へき
bức tường
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
外壁/内壁用 がいへき/ないへきよう
Dành cho tường ngoài/tường trong
冠頂 かんちょう
vương miện
羽冠 うかん
mào (gà); bờm (ngựa)