Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
城壁 じょうへき
thành
鉄壁 てっぺき
tường sắt
金城 きんじょう
thành được phòng thủ kiên cố; tên gọi khác của thành Nagoya
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
金鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.