城池
じょうち しろち「THÀNH TRÌ」
☆ Danh từ
Hào lâu đài

城池 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 城池
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
金城湯池 きんじょうとうち
câu chuyện ngụ ngôn về sự chuẩn bị vững chắc, khó bị người khác tấn công
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
池 いけ
bàu
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
瑶池 ようち
ao đẹp; những chỗ mà bất tử sống
溜池 ためいけ
kho chứa; ao