金城湯池
きんじょうとうち「KIM THÀNH THANG TRÌ」
☆ Danh từ
Câu chuyện ngụ ngôn về sự chuẩn bị vững chắc, khó bị người khác tấn công

金城湯池 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金城湯池
城池 じょうち しろち
hào lâu đài
金城 きんじょう
thành được phòng thủ kiên cố; tên gọi khác của thành Nagoya
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình