Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麦酒 ばくしゅ
bia
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
麦 むぎ
lúa mạch
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu