Các từ liên quan tới 城里町七会町民センター
町民 ちょうみん
dân trong thị trấn; dân trong thành phố.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
町会 ちょうかい
Hội đồng thành phố.
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
町議会 ちょうぎかい
Hội đồng thành phố.
町内会 ちょうないかい
hiệp hội khu lân cận; hiệp hội khu phố
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
町議会議員 ちょうぎかいぎいん
thành viên hội đồng thị trấn