城門
じょうもん「THÀNH MÔN」
☆ Danh từ
Cổng thành.

城門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 城門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
門 もん かど
cổng.
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)
来城 らいじょう
đến lâu đài
皇城 こうじょう
hoàng cung
牙城 がじょう
thành lũy; thành lũy bên trong
城砦 しろとりで
pháo đài, là pháo đài của; bảo vệ