Kết quả tra cứu 埒が明く
Các từ liên quan tới 埒が明く
埒が明く
らちがあく
「MINH」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
◆ Đi đến một giải pháp

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 埒が明く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 埒が明く/らちがあくく |
Quá khứ (た) | 埒が明いた |
Phủ định (未然) | 埒が明かない |
Lịch sự (丁寧) | 埒が明きます |
te (て) | 埒が明いて |
Khả năng (可能) | 埒が明ける |
Thụ động (受身) | 埒が明かれる |
Sai khiến (使役) | 埒が明かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 埒が明く |
Điều kiện (条件) | 埒が明けば |
Mệnh lệnh (命令) | 埒が明け |
Ý chí (意向) | 埒が明こう |
Cấm chỉ(禁止) | 埒が明くな |