埠頭管理人保管証券
ふとうかんりにんほかんしょうけん
Phiếu lưu kho cầu cảng.

埠頭管理人保管証券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 埠頭管理人保管証券
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
保管証 ほかんしょう
chứng chỉ (của) trông nom
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.