Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
萠芽 めぐむめ
sự nảy mầm; mầm; mọc lên; chồi nụ; ký tên
下萠 したもえ しもめぐむ
mọc lên; đâm chồi
埴生 はにゅう はぶ
đất sét
埴輪 はにわ
haniwa (những vật bằng đất sét nung không có tráng men thời xưa ở Nhật)
埴瓮 はにべ
vessel made of clay
埴破 はんなり
type of court music
歯牙萠出 しがもえで
mọc răng
沙 しゃ さ
one hundred-millionth